0g0.org

Unicode(ユニコード)一覧とURLエンコード検索・変換サイト

Ợ U+1EE2 Unicode文字

Unicode

U+1EE2

数値文字参照

Ợ Ợ

URLエンコード(UTF-8)

%E1%BB%A2

ユニコード名

LATIN CAPITAL LETTER O WITH HORN AND DOT BELOW

一般カテゴリ-

Letter, Uppercase(文字,大文字)

文字化けする可能性のある文字

Base64エンコード : 4bui

「Ợ」に似ている意味の文字

「Ợ」に似ている形の文字

Ợの説明

ラテン文字
現代ベトナム語のQuốc ngữに用いられる字母のƠに声調符号の「 ̣ 」を付けたもの。
文字情報
文字コード
Unicode
16進: 1EE2 Ợ
10進: 7906 Ợ[出典:Wiktionary]

Oは、ラテン文字(アルファベット)の15番目の文字。小文字は o 。ギリシャ文字の Ο(オミクロン)に由来し、キリル文字の О と同系の文字である。[出典:Wikipedia]

Ợの文字を使った例文

là một trong những kí tự đặc biệt của tiếng Việt, được sử dụng để biểu thị âm /ɔ̃/ trong chữ có dấu. Tuy nhiên, ngoài việc được sử dụng trong tiếng Việt, kí tự này còn quan trọng trong ngôn ngữ lập trình. được gọi là kí tự Unicode với mã là U+1EE3, và nó được định nghĩa như là một kí tự Latin in hoa với dấu chấm trên. Trong ngôn ngữ lập trình, được sử dụng để biểu thị một ký tự đặc biệt, ví dụ như trường hợp tạo tên file hay folder trên máy tính. Ngoài ra, còn có một ý nghĩa khác trong tiếng Việt, khi được sử dụng trong cụm từ "hỡi" hoặc "ỡ". Hỡi được sử dụng như một lời gọi mời, để kêu gọi ai đó đến, hoặc để thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn kính với ai đó. Trong khi đó, ỡ thường được dùng để kết thúc một câu thơ hay diễn tả sự phấn khích, hạnh phúc. Tuy nhiên, vẫn là một kí tự khá ít được sử dụng trong ngôn ngữ Việt Nam, điều này có thể do khó khăn trong cách gõ hoặc quên mất tính năng của nó khi sử dụng. Tuy nhiên, với quá trình phát triển của ngôn ngữ, việc sử dụng các kí tự đặc biệt như sẽ giúp cho ngôn ngữ Việt Nam trở nên đa dạng hơn và phong phú hơn. Sau khi tìm hiểu về kí tự , chúng ta thấy rằng không chỉ nó có ý nghĩa và sử dụng quan trọng trong ngôn ngữ Việt Nam, mà nó còn mang một ý nghĩa và tầm quan trọng đối với các lập trình viên. Chính vì vậy, quá trình tìm hiểu và sử dụng các kí tự đặc biệt như sẽ giúp chúng ta có thêm kiến thức về ngôn ngữ cũng như kỹ năng lập trình.

(この例文はAIにより作成されています。特定の文字を含む文章を出力していますが内容が正確でない場合があります。)